Có 2 kết quả:
詬病 gòu bìng ㄍㄡˋ ㄅㄧㄥˋ • 诟病 gòu bìng ㄍㄡˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to castigate
(2) to castigate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to castigate
(2) to castigate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh